Ban sởi: Dấu hiệu nhận biết, cách phòng tránh và điều trị hiệu quả cho mọi lứa tuổi
Ban sởi là gì?
Ban sởi, còn gọi là bệnh sởi, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra. Bệnh lây lan rất nhanh qua đường hô hấp, đặc biệt là khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Virus sởi có thể tồn tại trong không khí và trên bề mặt vật dụng trong vài giờ, khiến nguy cơ lây nhiễm tăng cao trong môi trường đông người hoặc thiếu vệ sinh.
Bệnh sởi thường gặp nhất ở trẻ em chưa được tiêm phòng, tuy nhiên người lớn cũng có thể mắc nếu chưa từng bị sởi hoặc chưa được tiêm vắc-xin. Một khi nhiễm virus sởi, cơ thể sẽ trải qua giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 7 đến 14 ngày trước khi xuất hiện những dấu hiệu đầu tiên.
Sởi từng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ em trước khi vắc-xin được phát triển. Nhờ có chương trình tiêm chủng mở rộng, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm mạnh. Tuy nhiên, khi tỷ lệ tiêm chủng giảm sút do tâm lý chủ quan hoặc thông tin sai lệch, sởi có thể bùng phát trở lại bất cứ lúc nào.
Nguyên nhân gây ra ban sởi
Nguyên nhân chính gây ra bệnh ban sởi là do nhiễm virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae. Virus này có khả năng lây lan rất mạnh trong cộng đồng, đặc biệt ở những nơi đông người như trường học, bệnh viện, nhà trẻ, hoặc nơi công cộng.
Đường lây lan phổ biến nhất là qua các giọt nhỏ bắn ra từ đường hô hấp khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Những giọt này có thể lơ lửng trong không khí và xâm nhập vào cơ thể người khỏe mạnh qua mắt, mũi hoặc miệng. Ngoài ra, virus còn có thể tồn tại trên các bề mặt trong vài giờ, làm tăng nguy cơ lây nhiễm khi tay chạm vào rồi đưa lên mặt.
Việc không tiêm phòng hoặc tiêm không đủ liều là yếu tố nguy cơ hàng đầu khiến nhiều người, đặc biệt là trẻ em, dễ mắc bệnh. Hệ miễn dịch yếu, dinh dưỡng kém, hoặc sống trong môi trường thiếu vệ sinh cũng góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Dấu hiệu nhận biết ban sởi
Biết cách nhận diện sớm các triệu chứng của ban sởi giúp người bệnh được cách ly, chăm sóc và điều trị kịp thời, đồng thời ngăn ngừa nguy cơ lây lan trong cộng đồng. Bệnh sởi thường phát triển qua ba giai đoạn rõ rệt với những biểu hiện đặc trưng.
Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn này kéo dài từ 7 đến 14 ngày kể từ khi tiếp xúc với nguồn bệnh. Trong thời gian này, người bệnh thường chưa có biểu hiện gì rõ rệt, nhưng virus đang âm thầm nhân lên trong cơ thể. Tuy không có triệu chứng, người bệnh vẫn có khả năng lây bệnh cho người khác.
Giai đoạn khởi phát
Sau thời gian ủ bệnh, người bệnh bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu đầu tiên. Triệu chứng ban đầu dễ nhầm với cảm cúm thông thường, bao gồm:
-
Sốt cao đột ngột (có thể lên tới 39–40°C)
-
Chảy nước mũi, ho khan, đau họng
-
Mắt đỏ, chảy nước mắt
-
Mệt mỏi, chán ăn
Một dấu hiệu đặc trưng của sởi trong giai đoạn này là xuất hiện các đốm trắng nhỏ bên trong niêm mạc miệng, gọi là “vết Koplik”. Đây là dấu hiệu rất quan trọng giúp phân biệt sởi với các bệnh khác.
⇒ Sản phẩm bảo vệ sức khỏe khác mà bạn có thể tham khảo thêm để nâng cao sức khỏe cho bản thân và gia đình: Migrin Plus
Giai đoạn phát ban
Sau khoảng 3–5 ngày từ khi sốt bắt đầu, người bệnh sẽ nổi ban sởi – đặc trưng bởi những nốt ban màu đỏ hồng. Ban mọc theo trình tự:
-
Đầu tiên xuất hiện ở sau tai, lan ra mặt, cổ
-
Sau đó lan xuống ngực, lưng, bụng
-
Cuối cùng xuống tay chân
Ban thường mọc dày, không ngứa, có thể kết lại thành từng mảng lớn. Sốt vẫn tiếp tục cao trong suốt thời gian ban mọc. Sau vài ngày, ban nhạt màu dần rồi bong vảy. Khi ban bắt đầu biến mất, thân nhiệt cũng hạ theo.
Những biến chứng nguy hiểm của ban sởi
Dù phần lớn người bệnh có thể hồi phục sau khoảng 1–2 tuần, ban sởi vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chăm sóc đúng cách. Những biến chứng này đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, người suy giảm miễn dịch hoặc người lớn tuổi.
Một số biến chứng phổ biến gồm:
-
Viêm tai giữa: Là biến chứng hay gặp nhất, gây đau tai và có thể dẫn đến mất thính lực nếu không điều trị.
-
Viêm phổi: Là nguyên nhân tử vong hàng đầu do sởi, nhất là ở trẻ nhỏ. Trẻ có thể thở nhanh, thở gấp, ho nhiều và sốt cao kéo dài.
-
Tiêu chảy cấp: Do tổn thương niêm mạc ruột, gây mất nước nhanh và nguy hiểm nếu không bù nước kịp thời.
-
Viêm não: Là biến chứng hiếm nhưng rất nguy hiểm, có thể để lại di chứng thần kinh hoặc tử vong.
-
Mù lòa: Do tổn thương giác mạc, nhất là ở trẻ bị thiếu vitamin A.
Những biến chứng này có thể xuất hiện trong hoặc sau giai đoạn phát ban. Vì vậy, ngay cả khi ban sởi đã bay, người bệnh vẫn cần được theo dõi sát sao.
Ai có nguy cơ cao mắc bệnh ban sởi?
Bất kỳ ai chưa từng mắc sởi hoặc chưa được tiêm phòng đều có nguy cơ mắc bệnh, tuy nhiên một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:
-
Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ chưa được tiêm vắc-xin hoặc mới tiêm một mũi.
-
Phụ nữ mang thai, vì sởi có thể gây sảy thai, sinh non hoặc dị tật bẩm sinh.
-
Người lớn chưa từng tiêm phòng hoặc không có miễn dịch tự nhiên.
-
Người suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân HIV, người đang hóa trị ung thư, người ghép tạng.
-
Nhân viên y tế, giáo viên, người làm việc trong môi trường đông người, nơi dễ tiếp xúc nguồn bệnh.
Những đối tượng này cần đặc biệt lưu ý các biện pháp phòng ngừa chủ động và đi khám ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ.
Cách phòng ngừa ban sởi hiệu quả
Phòng bệnh hơn chữa bệnh luôn là nguyên tắc quan trọng nhất đối với ban sởi. Bệnh có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách tiêm vắc-xin và duy trì các biện pháp vệ sinh cá nhân, môi trường sống sạch sẽ.
Tiêm chủng vẫn là biện pháp hiệu quả nhất:
-
Trẻ em nên được tiêm 2 mũi vắc-xin sởi: mũi đầu tiên lúc 9 tháng tuổi, mũi thứ hai lúc 18 tháng tuổi.
-
Người lớn chưa có miễn dịch (chưa tiêm hoặc chưa từng mắc sởi) nên tiêm 1–2 liều để phòng ngừa.
-
Trong bối cảnh có dịch, tiêm chủng khẩn cấp cho những người tiếp xúc gần là cần thiết.
Ngoài ra, việc thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường cũng rất quan trọng:
-
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi.
-
Che miệng khi ho hoặc hắt hơi, tránh khạc nhổ bừa bãi.
-
Hạn chế tiếp xúc với người đang có dấu hiệu nghi ngờ sởi.
-
Vệ sinh không gian sống, thông thoáng nhà cửa thường xuyên.
-
Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là vitamin A cho trẻ nhỏ.
Cách điều trị ban sởi đúng cách
Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị riêng cho bệnh sởi. Việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ phục hồi sức khỏe. Điều quan trọng là theo dõi sát các dấu hiệu biến chứng để xử lý kịp thời.
Người bệnh cần được nghỉ ngơi tại nơi thoáng khí, sạch sẽ, tránh gió lùa và ánh sáng mạnh. Khi sốt cao, có thể dùng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn của bác sĩ, như paracetamol. Nên uống nhiều nước, bổ sung điện giải bằng oresol nếu có tiêu chảy hoặc sốt nhiều.
Với trẻ em, cần chú ý bổ sung vitamin A đúng liều để giảm nguy cơ biến chứng nặng. Trường hợp có dấu hiệu viêm phổi, viêm tai giữa hoặc biến chứng khác, cần đến bệnh viện để được điều trị chuyên sâu.
Không nên tự ý dùng kháng sinh, thuốc chống viêm hay các loại thuốc dân gian khi chưa có chỉ định từ nhân viên y tế. Việc lạm dụng thuốc có thể gây tác dụng phụ và làm tình trạng bệnh nặng thêm.
Những điều cần lưu ý thêm về ban sởi
Trong thời điểm dịch bệnh gia tăng, mỗi cá nhân cần chủ động tìm hiểu thông tin đúng đắn, tránh tin đồn thất thiệt khiến việc phòng bệnh kém hiệu quả. Hãy theo dõi sát thông tin từ Bộ Y tế, các tổ chức y tế uy tín để cập nhật tình hình dịch, lịch tiêm chủng và các khuyến cáo mới nhất.
Ngoài ra, người đã từng mắc sởi hoặc được tiêm đủ liều vắc-xin thường sẽ có miễn dịch suốt đời. Tuy nhiên, nếu có nghi ngờ về tình trạng miễn dịch của bản thân, bạn vẫn có thể làm xét nghiệm kiểm tra kháng thể hoặc hỏi ý kiến bác sĩ để quyết định việc tiêm bổ sung.
Kết luận: Chủ động là chìa khóa để tránh ban sởi
Ban sởi không phải là căn bệnh mới, nhưng nó vẫn là mối nguy lớn nếu chúng ta chủ quan. Với tốc độ lây lan nhanh và những biến chứng nguy hiểm, điều quan trọng là mỗi người cần nhận biết sớm triệu chứng, chủ động phòng ngừa bằng tiêm chủng và vệ sinh đúng cách.
Chúng ta không thể biết khi nào virus sởi sẽ tấn công, nhưng hoàn toàn có thể ngăn chặn nó từ xa bằng kiến thức và hành động đúng đắn. Hãy là người bảo vệ cho chính mình, con em mình và cộng đồng bằng việc không bỏ lỡ bất kỳ mũi tiêm phòng nào.
Comments are closed.