Bệnh Sởi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Biến Chứng và Phòng Ngừa

Bệnh sởi là gì?

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc chi Morbillivirus gây ra. Trước khi vaccine sởi ra đời, gần như mọi trẻ em đều mắc bệnh ít nhất một lần trước khi lên năm tuổi. Tỷ lệ tử vong ở nhóm trẻ dưới năm tuổi rất cao, chủ yếu do biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp. Khi nhiễm sởi, trẻ thường trải qua giai đoạn khởi phát giống cảm cúm nhưng nặng hơn, rồi sau đó xuất hiện phát ban dát sẩn trên toàn thân. Việc phân biệt sởi với các bệnh phát ban khác chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng đôi khi không đủ, vì vậy xét nghiệm kháng thể kháng virus hoặc xét nghiệm RNA virus có thể cần thiết.

Nguyên nhân gây bệnh sởi

Virus Morbillivirus là tác nhân trực tiếp gây ra bệnh sởi và chỉ lây ở người mà thôi. Con đường lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần. Những giọt bắn nhỏ li ti mang theo virus sẽ phát tán vào không khí và bám lên bề mặt đồ vật trong vòng một đến hai giờ. Trẻ em thường rất hiếu động, tiếp xúc nhiều với đồ chơi và bề mặt chung, do đó nguy cơ nhiễm virus sởi ở môi trường đông người như nhà trẻ, trường mẫu giáo rất cao. Ngoài ra, trẻ sơ sinh có thể nhận virus từ mẹ nếu người mẹ mắc sởi gần ngày sinh.

Dấu hiệu bệnh sởi

Nhận biết chính xác các dấu hiệu của bệnh sởi giúp phụ huynh và bác sĩ can thiệp sớm, giảm bớt biến chứng. Triệu chứng bệnh sởi tiến triển qua ba giai đoạn, mỗi giai đoạn lại có đặc điểm riêng để phân biệt với các bệnh khác. Việc theo dõi sát mỗi giai đoạn sẽ giúp xác định thời điểm cách ly và điều trị phù hợp.

Giai đoạn ủ bệnh

Giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ bảy đến mười bốn ngày kể từ khi trẻ tiếp xúc với nguồn bệnh. Trong thời gian này, virus đã xâm nhập và bắt đầu nhân lên trong niêm mạc đường hô hấp nhưng trẻ vẫn chưa xuất hiện triệu chứng rõ rệt. Cha mẹ cần lưu ý rằng dù chưa có dấu hiệu, trẻ vẫn có khả năng lây bệnh cho người khác trong giai đoạn ủ bệnh.

Giai đoạn khởi phát

Sau giai đoạn ủ bệnh, trẻ bắt đầu sốt cao đột ngột, nhiệt độ có thể lên đến 39 hoặc 40 độ C và khó hạ ngay cả khi dùng thuốc hạ sốt. Trẻ thường có ho khan, sổ mũi và viêm kết mạc khiến mắt đỏ, chảy nước mắt, đồng thời xuất hiện hạt Koplik – những chấm trắng nhỏ li ti bên trong má. Hạt Koplik chỉ tồn tại trong một đến hai ngày trước khi phát ban xuất hiện và là dấu hiệu rất đặc hiệu của bệnh sởi.

Giai đoạn phát ban

Từ hai đến ba ngày sau khi khởi phát, trẻ bắt đầu xuất hiện phát ban dạng dát sẩn trên da. Ban bắt đầu sau tai, lan lên mặt, cổ, ngực, lưng rồi xuống tứ chi trong ba đến năm ngày. Khi ban đã lan khắp cơ thể, nhiệt độ cơ thể thường giảm dần. Ban mờ dần và bong vảy, để lại vết thâm nhẹ khi lành, khiến da có vân như họa tiết “vằn da hổ”. Trong giai đoạn này, trẻ vẫn mệt mỏi, biếng ăn và cần được chăm sóc chu đáo.

benh-soi-nguyen-nhan-trieu-chung-bien-chung-va-phong-ngua

Các biến chứng của bệnh sởi

Mặc dù nhiều trẻ có thể hồi phục hoàn toàn, song bệnh sởi vẫn có thể gây ra những biến chứng nặng nề nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời. Virus sởi không chỉ tấn công niêm mạc da mà còn có thể tổn thương niêm mạc đường hô hấp, tiêu hóa và hệ thần kinh. Biến chứng thường xuất hiện trong giai đoạn phát ban hoặc muộn hơn, gây ra nhiều vấn đề y tế phức tạp.

Viêm phổi là biến chứng phổ biến nhất và cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do sởi. Khi virus phá hủy tế bào niêm mạc phổi, vi khuẩn có hại dễ bội nhiễm, dẫn đến suy hô hấp. Cùng với viêm phổi, viêm tai giữa cũng gây đau và có thể làm tổn thương nhĩ, giảm thính lực tạm thời hoặc vĩnh viễn. Trẻ nhỏ thường dễ mất nước do tiêu chảy nặng, nôn ói. Một số trường hợp hiếm gặp có thể tiến triển thành viêm não cấp, thậm chí SSPE – một tình trạng xơ hóa dần dần của não sau nhiều năm – gây suy giảm thần kinh không hồi phục.

Đối tượng dễ mắc bệnh sởi

Mọi người chưa có miễn dịch với virus sởi đều có nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, trẻ em dưới năm tuổi, đặc biệt dưới một tuổi chưa đến tuổi tiêm vaccine, là nhóm dễ nhiễm và dễ biến chứng nhất. Tiếp theo là những trẻ chưa được tiêm đủ hai mũi vaccine sởi hoặc chưa từng mắc sởi. Người lớn chưa tiêm phòng hoặc không nhớ có thể đã tiêm hay chưa cũng dễ bị mắc nếu tiếp xúc với ca bệnh.

Những người suy dinh dưỡng, bệnh nhi điều trị ung thư, HIV/AIDS và những người dùng thuốc ức chế miễn dịch đều có nguy cơ biến chứng nặng nếu mắc sởi. Phụ nữ mang thai mắc sởi có thể gặp biến chứng nghiêm trọng như sảy thai, sinh non hoặc thai lưu. Sau đại dịch COVID-19, nhiều dịch vụ tiêm chủng bị gián đoạn, dẫn đến hiện tượng “khoảng trống miễn dịch” trong cộng đồng. Việc này tạo điều kiện cho virus sởi tái xuất hiện và lan rộng.

Hướng dẫn cách phòng bệnh sởi

Vaccine sởi là công cụ phòng ngừa hiệu quả nhất và đã giúp giảm hàng triệu ca tử vong trên toàn cầu. Khi tỷ lệ tiêm chủng đạt ngưỡng 95%, miễn dịch cộng đồng được duy trì vững chắc, ngăn chặn bùng phát dịch. Tuy nhiên, tiêm vaccine chỉ là một phần của chiến lược phòng bệnh. Việc kết hợp tiêm chủng với thực hành vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe.

Cha mẹ cần đảm bảo trẻ được tiêm mũi đầu khi 9 đến 12 tháng tuổi và mũi nhắc lại lúc 18 đến 24 tháng. Người lớn chưa kiểm tra kháng thể nên đến cơ sở y tế để xét nghiệm và tiêm bổ sung nếu cần. Trong đời sống hàng ngày, rửa tay đúng cách, che miệng khi ho, hắt hơi và tránh đưa tay lên mặt giúp giảm lây lan virus. Đồng thời, cần thông thoáng phòng ở bằng cách mở cửa sổ hoặc dùng quạt, máy lọc không khí. Khi có ca mắc trong trường học hoặc gia đình, cách ly trẻ ít nhất 7 ngày kể từ khi ban xuất hiện và khử khuẩn đồ chơi, tay nắm cửa, bề mặt chung để ngăn chặn lây nhiễm.

Cách chẩn đoán bệnh sởi

Chẩn đoán bệnh sởi dựa vào lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Việc chẩn đoán sớm giúp cách ly và điều trị kịp thời, giảm nguy cơ lây lan và biến chứng. Triệu chứng điển hình gồm sốt cao, ho, phát ban dát sẩn và hạt Koplik trong miệng. Bác sĩ sẽ kết hợp tiền sử tiếp xúc với người bệnh để đưa ra chẩn đoán lâm sàng ban đầu.

Xét nghiệm huyết thanh học giúp phát hiện kháng thể IgM kháng virus sởi, xác nhận nhiễm mới. Phương pháp RT-PCR phát hiện RNA virus trong mẫu dịch hầu họng hoặc máu cho kết quả nhanh và chính xác. Công thức máu thường ghi nhận giảm bạch cầu và lympho. Những kết quả này hỗ trợ bác sĩ đưa ra kết luận chính xác và phân biệt với các bệnh phát ban khác như rubella hoặc sốt phát ban thông thường.

Điều trị bệnh sởi

Hiện không có thuốc đặc hiệu tiêu diệt virus sởi, vì vậy điều trị tập trung vào hỗ trợ triệu chứng, bù nước điện giải và ngăn ngừa biến chứng. Việc chăm sóc tại nhà áp dụng cho trường hợp nhẹ, trong khi trường hợp nặng hoặc có biến chứng cần nhập viện. Mục tiêu chính là giữ nhiệt độ cơ thể ổn định, đảm bảo dinh dưỡng và ngăn chặn bội nhiễm.

Paracetamol là thuốc hạ sốt thường dùng, kết hợp lau mát giúp giảm nhiệt độ cơ thể. Cho trẻ uống oresol hoặc dung dịch bù nước để tránh mất nước. Chế độ ăn mềm, dễ tiêu hóa giúp tăng sức đề kháng. Khi trẻ có dấu hiệu viêm phổi, viêm tai giữa hoặc suy hô hấp, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh, oxy hoặc liệu pháp hỗ trợ hô hấp. Bổ sung vitamin A theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới giúp giảm nguy cơ tổn thương mắt và tử vong. Việc theo dõi sát các dấu hiệu sống như nhịp thở, nhịp tim và mức độ tỉnh táo của trẻ là rất quan trọng trong suốt quá trình điều trị.

Những điều cần biết thêm về bệnh sởi

Bệnh sởi có thể để lại ảnh hưởng lâu dài ngay cả sau khi trẻ đã hồi phục ban. Virus sởi gây ra hiện tượng “xóa trí nhớ miễn dịch,” làm giảm khả năng bảo vệ của cơ thể đối với nhiều tác nhân gây bệnh khác trong vài tuần đến vài tháng sau khi khỏi. Cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe của trẻ để phát hiện sớm các bệnh nhiễm trùng cơ hội.

Vaccine sởi đã được sử dụng hơn nửa thế kỷ và chứng tỏ tính an toàn cao. Phản ứng sau tiêm thường nhẹ, như sốt nhẹ hoặc sưng đỏ tại vị trí chích, tự khỏi sau một đến hai ngày. Hiệu quả bảo vệ đạt 95–98% khi tiêm đủ hai mũi. Vì vậy, tiêm ngừa không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn góp phần tạo miễn dịch cộng đồng, ngăn chặn dịch bùng phát.

Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi ở người lớn

Mặc dù sởi thường gặp ở trẻ em, khi người lớn mắc bệnh thì diễn tiến thường nặng hơn và biến chứng phức tạp hơn. Viêm phổi ở người lớn mắc sởi có tỷ lệ tử vong cao hơn so với trẻ em, do sức đề kháng giảm và khả năng bội nhiễm vi khuẩn cao. Viêm não, biến chứng thần kinh và suy đa tạng có thể xuất hiện, gây nguy hiểm tính mạng.

Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc thai lưu cao hơn nhóm không mắc. Người lớn chưa rõ miễn dịch nên kiểm tra kháng thể và tiêm bổ sung trước khi mang thai hoặc vào mùa dịch. Bảo vệ người lớn khỏi sởi đồng nghĩa với bảo vệ cả gia đình và cộng đồng.

Kết luận

Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả. Tiêm chủng đầy đủ, tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân và cách ly khi có ca bệnh là chìa khóa để ngăn chặn dịch bùng phát. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và quy trình chăm sóc – điều trị giúp phụ huynh chủ động bảo vệ con em mình. Khi mỗi gia đình, trường học và toàn xã hội cùng chung tay, chúng ta sẽ chiến thắng bệnh sởi và bảo vệ thế hệ trẻ luôn khỏe mạnh.

Comments are closed.